Có 2 kết quả:

鳴鑼開道 míng luó kāi dào ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄞ ㄉㄠˋ鸣锣开道 míng luó kāi dào ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄞ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat the gong to clear the way
(2) (fig.) to pave the way for sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat the gong to clear the way
(2) (fig.) to pave the way for sth